Characters remaining: 500/500
Translation

băng hà

Academic
Friendly

Từ "băng hà" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu hơn về từng nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này.

Nghĩa 1: Địa

Định nghĩa: "Băng hà" một khối băng lớn, thường được hình thành từ tuyết di chuyển từ trên núi xuống dưới theo hình thức như một dòng sông. có thể bào mòn đất đá tạo ra các hình thái địa hình đặc biệt.

Nghĩa 2: Lịch sử

Định nghĩa: Trong ngữ cảnh lịch sử, "băng hà" được dùng để chỉ việc vua hoặc người quyền lực qua đời. Đây một cách diễn đạt trang trọng thường được dùng trong văn thơ hoặc khi nói về các nhân vật lịch sử.

Phân biệt các biến thể
  • Băng: Chỉ về nước đá, hoặc sự đông cứng.
  • : Có thể hiểu sông, nhưng trong nghĩa này chỉ đến cái chết của người quyền lực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Băng: Nước đá, băng tuyết.
  • : Không từ đồng nghĩa trực tiếp nhưng có thể liên quan đến cái chết như "qua đời," "từ trần."
Liên quan
  • Băng hà có thể liên quan đến các khái niệm khác như "biến đổi khí hậu" (trong nghĩa địa ) hoặc "lịch sử" "di sản văn hóa" (trong nghĩa lịch sử).
  1. 1 dt. (địa) (H. băng: nước đá; : sông) Nước đóng băng di chuyển từ núi cao xuống như một dòng sông: Băng hà đã bào mòn sườn núi.
  2. 2 đgt. (H. băng: sụp đổ; : xa) Nơi vua chết: Tiếc thay vua Quang-trung sớm băng hà.

Words Containing "băng hà"

Comments and discussion on the word "băng hà"